BÀI 1 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
Học từ vựng
あ~ 亜~ (tiếp đầu) thứ, thứ hai (á quân)
あ(っ) Thán từ diễn tả sự ngạc nhiên
あいかわらず 相変わらず vẫn, vẫn thế,vẫn như cũ
あいだがら 間柄 Quan hệ (giữa người và người)
アイデア、アイ Ý kiến, ý tưởng
あいにく Không may
あいま 合間 thời gian trống, lúc rãnh
あいまい Mơ hồ, không rõ ràng
アイロン Bàn ủi
アウト mặt ngoài, bên ngoài
あえて 敢えて Dám, cả gan
あおぐ 仰ぐ Ngẩng đầu lên / tôn kính, mong đợi
あおじろい 青白い trắng xanh
あか 垢 Cáu bẩn
あかじ 赤字 Hao hụt , thâm hụt
あかす 明かす Nói rõ, chứng minh
あからむ 赤らむ biến thành màu đỏ, đỏ lên, ửng đỏ
あかり 明かり Sáng, bong
あきらか 明らか Rõ ràng, minh bạch
あきれる ngạc nhiên
あく 悪 xấu xa, có hại
あく 空く mở, mở ra
アクセサリー/ アクセル đồ trang sức
アクセント trọng âm, ngữ điệu / trọng điểm, trọng tâm
あくどい Quá mức ,quá đậm(màu sắc), quá chán
あくび ngáp
あくま 悪魔 Ma qủy
あくまで 飽くまで triệt để, đến cùng
あくる~ 明くる~ tiếp tới, tiếp theo
あけがた 明方 hửng sáng, bình minh
あさ 麻 Cái gai, vải gai
あさい 浅い Nông, cạn(nước); nhạt (màu sắc)
あさねぼう 朝寝坊 người ngủ dậy muộn
あさね 朝寝 ngủ dậy muộn
あさましい Đê tiện, hạ lưu
あざむく 欺く Lừa gạt
あざやか 鮮やか Tươi sáng, nổi bật
あざわらう Chê cười
あしあと 足跡 Dấu chân
あしからず Xin tha lỗi, bỏ lỗi cho (phó từ)
あしもと 足元 bước chân
あじわい 味わい Mùi vị, khẩu vị / thích thú
あじわう 味わう nếm
あせる 焦る sốt ruột, nóng ruột
あせる 「色が~」phai màu, nhạc màu
あたい 値 Giá tiền
あたいする 値する Xứng đáng, đáng giá
あたり 辺り Xung quanh, gần đây
あっか 悪化 xấu đi
あつかましい 厚かましい Vô liêm sĩ
あっけない Không hài lòng / nhanh chóng, đơn giản
あっしゅく 圧縮 Ép,nén
あっぱく 圧迫 Áp bức, áp chế
あつらえる đặt mua, đặt làm
あつりょく 圧力 sức ép
あて 当て mục đích, mục tiêu / hi vọng / sự tin cậy
あてじ 当て字 chữ giả mạo
あてな 宛名 tên và địa chỉ người thu nhận kiện
あてはまる thích hợp ( tự đt)
あてはめる thích hợp (tha đt)
あてる 宛てる vấp , va chạm / đoán mò
あと 跡 dấu vết
あとつぎ 後継ぎ Con nuôi, lớp kế hoạch
あとまわし 後回し
あぶらえ 油絵 Tranh sơn dầu
あぶる 「火に~」rán, đốt, hong khô
アプローチ tiếp cận, gần giống
あべこべ Trái ngược, đảo ngược
あまぐ 雨具 Áo mưa
あまくち 甘口 ngọt miệng (danh từ)
アマチュア nghiệp dư
あまど 雨戸 Một loại rèm cửa che gió và mưa cuả Nhật
あまやかす 甘やかす Nuông chiều
あまる 余る Dư, thừa
あみ 網 lưới
あみもの 編物 vật đan dệt
あむ 編む bện, dệt, đan
あめ 飴 kẹo mạch nha
あやうい 危うい Nguy hiểm
あやしい 怪しい Kì quái, đáng ngờ
あやつる 操る muốn / thao túng / nắm bắt
あやぶむ 危ぶむ sợ, lo lắng, đáng ngờ
あやふや Phân vân, hàm hồ
あやまち 過ち Sai, nhầm lẫn
あやまり 誤り Sai, nhầm lẫn
あやまる 誤る Sai, nhầm lẫn
あら Xương, thịt cá / khuyết điểm
あらい 荒い Thô bạo , dũng mãnh
あらい 粗い Thô thiển, thô sơ
あらかじめ 予め trước , trước hết (phó từ)
あらし 嵐 Cơn bão
あらす 荒らす Phá hoại / nổi loạn / trộm cắp
あらすじ điều cốt lõi, quan trọng
あらそい 争い Tranh chấp, tranh luận
あらそう 争う Tranh luận, đấu tranh, cạnh tranh
あらたまる 改まる cải thiện.(tự đt)
あらためて 改めて Làm lại việc gì đó (phó từ).
あらためる 改める cải thiện( tha đt)
あらっぽい 荒っぽい Thô thiển, thô bạo, thô lỗ
あられ Đóng thành từng miếng
ありがたい 有難い cảm ơn , hân hạnh / đáng qúy
ありさま 有様 Dáng vẻ, tình hình, cảnh tượng
ありのまま sự thật, thực tại (danh từ , tính từ)
ありふれる 有り触れる Thông thường, phổ thông
ある 有る、在る Có
ある 或る mỗi,mỗi một
アルカリ alkali chất kiềm
アルコー alcohol chất cồn
アルミ nhôm
あわ 泡 Thành bọt bèo, phí công
アワー
あわただしい 慌しい Hoang mang, vội vàng, không ổn định
あわれ 哀れ Đáng thương, buồn thảm
あん 案 Ý kiến, phương án, dự tính
あんい 安易 dễ dàng / nhàn rỗi / khoe khoang
あんがい 案外 Không ngờ, ngoài dự tính
あんき 暗記 Ghi chép
アンケート điều tra
あんさつ 暗殺 Ám sát
あんざん 暗算 Tính nhẩm
あんじる 案じる Nghĩ , suy nghĩ
あんせい 安静 Yên tĩnh
アンテナ Anteana Ăng ten
あんのじょう 案の定 quả nhiên, đúng như đã tính
0 nhận xét:
Đăng nhận xét