TỪ LÁY TIẾNG NHẬT
TỪ LÁY TIẾNG NHẬT
こっそり: len lén, lén lút, âm thầm
びりびり: xoẹt xoẹt, soạt soạt (tiếng xé giấy)
くすくす: khúc khích, hí hí (cười)
すやすや: ngủ thẳng cẳng, ngủ phê, ngủ ngon.
じーっ (じっと) : nhìn chằm chằm, chăm chú
かりかり: sột soạt
くしゃくしゃ: vò vò, nhàu nhàu
ひひひ: hihihi
こっくり: ngủ gà ngủ gật, gục lên gục xuống, mơ mơ màng màng
ぼーっ (ぼうっと): xem bài cũ
つんつん (つんけん - とげとげしい): cộc cằn, gay gắt, gắt gỏng, khó chịu
Xem mẫu câu ví dụ tại nguồn:
http://pj.ninjal.ac.jp/…/On…/manga_bamen/gakkou/gakkou1.ht
http://pj.ninjal.ac.jp/…/On…/manga_bamen/gakkou/gakkou1.ht
0 nhận xét:
Đăng nhận xét